Động cơ | D4BH |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cc) | 2476 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 73.5 kW/ 3800 v/ph |
Hốp số | 5 số tiến 1 số lùi |
Loại hộp số | Getrag Đức |
Tỷ số truyền cầu chủ động | 6.33 |
Hệ thống treo trước sau | Phụ thuộc nhíp lá |
Hệ thống phanh trước sau | Tang Trống |
Hệ thống lái | Trợ lực dầu |
Lốp xe trước sai | 6.50-16 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) | 5600 x 1980 x 2860 |
Kích thước lòng thùng : DxRxC (mm) | 3680 x 1830 x 1800/ |
Khoảng cách trục : (mm) | 2800 |
Vết bánh xe trước / sau : (mm) | 1540/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |