LOẠI XE | GIÁ BÁN |
OPTION ( VNĐ) (Ngoài giá bán) |
THỜI GIAN | |
Xe Dongben DB1021, Đời 2018 Thùng lửng, Tải trọng: 870 KG |
151.000.000 | Máy lạnh theo xe: 7.500.000 Bạt phủ: 1.200.000 |
Giao ngay |
|
Thùng mui bạt ( chưa có bạt phủ) |
01 lớp Tôn kẽm 5zem | 7.000.000 | ||
01 lớp Inox 430 5zem | 9.000.000 | |||
01 lớp Inox 201 5zem | 9.500.000 | |||
02 lớp ngoài inox 430 5zem, trong tôn 5zem | 9.600.000 | |||
Thùng mui kín đóng từ thùng lửng |
01 lớp Tôn kẽm 5zem | 16.500.000 | ||
01 lớp Inox 430 5zem | 17.500.000 | |||
02 lớp Tôn sơn tĩnh điện (composite) | 18.000.000 | |||
02 lớp ngoài inox 430 5zem, trong tôn 5zem | 18.200.000 | |||
Dongben DB1021, Đời 2018 Thùng lửng,Tải trọng: 870 KG Xe có Trợ lực, Khóa điện, Kính điện |
159.000.000 | |||
Xe Dongben T30 Thùng lửng, Điều hòa, trợ lực lái điện EPS, kính điện, khóa điện trung tâm Tải trọng: 1.120KG |
218.000.000 | LH | ||
Thùng mui bạt có bạt phủ | 01 lớp Tôn kẽm | 9.000.000 | ||
01 lớp Inox 201 | 11.000.000 | |||
Thùng kín ( chưa có cửa hông) |
01 lớp Tôn kẽm | 18.500.000 | ||
01 lớp Inox 201 | 21.000.000 | |||
Thêm cửa hông | 1.500.000 | |||
Xe Dongben Q20 Thùng lửng, Điều hòa, trợ lực lái điện EPS, Tài trọng: 1.900KG |
239.000.000 | Bạt phủ: 1.700.000 | LH | |
Thùng mui bạt ( chưa có bạt phủ) |
01 Lớp Inox 201 | 12.000.000 | ||
Thùng kín ( chưa có cửa hông) |
01 Lớp Inox 201 | 23.000.000 | ||
Thêm cửa hông | 1.500.000 | |||
Xe Dongben X30 950kg DBX30-V2S loại 2 chỗ |
VAN | 254.000.000 | XHĐ 234.000.000 | Giao ngay |
Xe Dongben X30 650kg DBX30-V5M loại 5 chỗ |
VAN | 293.000.000 | XHĐ 273.000.000 | Giao ngay |