Loại xe | Giá bán | Kích thước long thùng (m) Dài x Rộng x Cao |
Đời |
Xe Tải Van | |||
VAN - KB0.95/TV1 - 950KG Động cơ xăng 1.3 ( Điều hòa, khóa điện 5 cánh, khóa điện cửa sau) |
205.000.000 | 1.97 x 1.05 x 1.19 |
2024 |
VAN - KB0.65/TV2 – 650KG Động cơ xăng 1.3 ( Điều hòa, khóa điện, kính điện) |
218.000.000 | 1.21x1.41/1.04x1.19 | 2024 |
Xe Tải Thùng Lửng | |||
Kenbo thùng lửng KB-SX/CTH.TL1 – 990KG Động cơ xăng 1.3 Điều hòa, Khóa điện, Lốp sau gai ngang |
186.000.000 | 2.61 x 1.51 x 0.94/1.41 | 2024 |
Xe Tải Có Mui | |||
KB-XS (Xe chassi KB0.99TKM) – 990KG Động cơ xăng 1.3 Điều hòa, Kính điện |
180.000.000 | 2.61 x 1.51 x 0.94/1.41 | 2024 |
KB0.99TL1/KM – 990KG Động cơ xăng 1.3 Điều hòa, Khóa điện, Kính điện |
190.000.000 | 2.61 x 1.51 x 0.94/1.41 | 2024 |
Xe Tải Thùng Kín ( có của hông) | |||
KB-SX/CTH.TK1 – 900KG Động cơ xăng 1.3 Điều hòa, khóa điện, lốp sau gai ngang |
212.000.000 | 2.600x1.540x1.450 |