Giá xe tải Jac 2t35 HFC1042K2 | ||||
Giá tham khảo: 396.000.000 Đời: 2018 |
- Động cơ : HFC4DA1-1 -Tải trọng thùng kín: 2T3 -Tải trọng thùng mui phủ: 2.35T -Mui phủ đóng từ chassic: ( 3.720 x 1.750 x 1.770 ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng ( 4.260 x 1.810 x 750/1.770 ) - Chiều dài cơ sở: 3.360mm |
|||
Giá xe tải Jac 1t49 HFC1030K3 | ||||
Giá tham khảo : 315.000.000 Đời : 2016 / 2017 |
- Động cơ : HFC4DA1-1 -Thùng lửng; ( 3.630 x 1.750 x 1790 ) -Mui phủ đóng từ chassic: ( 3.720 x 1.750 x 1.770 ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng ( 3.630 x 1.750 x 1790 ) - Thùng kín ; (3.720 x 1.750 x 1.770 ) |
|||
Giá xe tải Jac 1t95 HFC1047K3 | ||||
Giá tham khảo : 355.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : HFC4DA1-1 - Thùng lửng: 2.4T; ( 4.220 x 1.810 x 400 mm ) -Mui phủ đóng từ chassic: 1.95T ( 4.320 x 1.760x 1.770 mm ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng: 1.95T ( 4.205 x 1.800 x 1.780 ) - Thùng kín: 1.95T; (4.320 x 1.770 x 1.770 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 1t9 / 1t99 HFC1042K1 | ||||
Giá tham khảo : 400.000.000 Đời : 2016 |
- Cabin Isuzu - Động cơ : HFC4DA1-1 - Thùng lửng: ( 4.230 x 1.810 x 400 mm ): -Mui phủ đóng từ chassic: ( 4.320 x 1.760 x 1.770 mm ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng : ( 4.210 x 1.800 x 1.840 mm ) - Thùng kín: 1.95T; (4.320 x 1.770 x 1.840 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 1t99 HFC 1025K1 | ||||
Giá tham khảo: 312.000.000 Đời: 2017 |
- Động cơ : HFC4DA1-1 -Chiều dài cơ sở: 2.600mm -Mui phủ đóng từ chassic: ( 3.390 x 1.760 x 750/1.770 mm ) - Thùng kín: 1.99T; (3.390 x 1.760 x 1.770 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 2.45 tấn HFC1025K1 | ||||
Giá tham khảo : 290.000.000 Đời : 2016 |
- Công nghệ Isuzu - Động cơ : HFC4DA1-1 - Mui phủ đóng từ chassic: ( 3.390 x 1.760 x 1.770 mm) - Mui phủ đóng từ thùng lửng: ( 3.400 x 1.710 x 1.290/1770 mm ) - Thùng kín: ( 3.390 x 1.760 x 1.770 mm) |
|||
Giá xe tải Jac 2t4 Isuzu | ||||
Giá tham khảo : 299.000.000 Đời : 2016 / 2017 |
- Công nghệ Isuzu - Động cơ : HFC4DA1-1 chuyển giao từ Isuzu -Mui phủ đóng từ chassic: 2.4 tấn ( 3.720 x 1.750 x 750/1.770 mm) - Thùng kín: 2.3 tấn ( 3.720 x 1.750 x 1.770 mm) |
|||
Giá xe tải Jac HFC1042K2 3t45 Isuzu | ||||
Giá tham khảo : 410.000.000 Đời : 2017 |
- Cabin Isuzu - Động cơ : HFC4DA1-1 -Mui phủ đóng từ chassic: ( 4.320 x 1.760 x 1.770 mm ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng: ( 4.210 x 1.800 x 1.770 mm ) - Thùng kín: (4.320 x 1.770 x 1.770 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 3.45 tấn HFC1044K2 | ||||
Giá tham khảo : 350.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : CY4100ZLQ - Mui phủ đóng từ chassic: 3.4T ( 4.280 x 1.760 x 750/1.740 mm ) - Mui phủ đóng từ thùng lửng: 3.45T ( 4.000 x 1.770 x 1.740 mm ) - Thùng kín: 3.45T; (4.050 x 1.770 x 1.740 mm |
|||
Giá xe tải Jac 4t9 HFC1061K3 | ||||
Giá tham khảo : 420.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : CY4102BZLQ - Mui phủ đóng từ chassic: ( 5.320 x 2.200 x 780/1.920 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 6t4 HFC1083K1 | ||||
Giá tham khảo : 480.000.000 Đời : 2015 |
- Động cơ : CA4DF2-13 - Thùng lửng: 6.4T; ( 6.200 x 2.100 x 550 mm) -Mui phủ đóng từ chassic: 6T ( 6.200 x 2.100 x 2.100 mm) - Mui phủ đóng từ thùng lửng: 6,1T ( 6.210 x 2.100 x 2.100 mm ) - Thùng kín: 6T; (6.320 x 2.150 x 2.100 mm ) |
|||
Giá xe tải jac 7.25 tấn HFC1183K1 | ||||
Giá tham khảo : 510.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : CA4DF2-13 -Mui phủ đóng từ chassic: 7.25T ( 5.740 x 2.080 x 2.100 mm) - Thùng kín: 7.15T; (5.740 x 2.080 x 2.100 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 8t4 HFC1383K1 | ||||
Giá tham khảo : 585.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : CA4DF2-15 - Thùng lửng: 8.85T; ( 7.300 x 2.240 x 600 mm ) -Mui phủ đóng từ chassic: 8.45T ( 7.300 x 2.240 x 2.150 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 9t1 | ||||
Giá tham khảo :590.000.000 Đời : 2016 |
- Động cơ : CA4DF2-15 -Mui phủ đóng từ chassic: 9.15T ( 6.800 x 2.240 x 2.150 mm ) - Thùng kín: 9T ; ( 6.800 x 2.240 x 2.150 mm ) |
|||
Giá xe tải Jac 8T35 HFC1083K/TC | ||||
Giá tham khảo: Liên hệ | - Động cơ : CA4DF2-15 -Thùng lửng: 8.35T(6.200x2.180x550mm) |
|||
Giá xe tải Jac X5 |
Loại Thùng | Giá Bán (Tải 990kg) |
Giá Bán (1.250kg) |
Giá Bán (1.490kg) |
Xe chassi, có máy lạnh Máy Dầu Kích thước thùng 3220x 1710x 1570 mm |
Thùng Lửng | 294.000.000 | 295.000.000 | 298.000.000 |
Thùng mui bạt Không mở bửng |
299.000.000 | 300.000.000 | 303.000.000 | |
Thùng mui bạt mở bưng | 301.000.000 | 302.000.000 | 305.000.000 | |
Thùng Kín không mở cửa hông |
304.000.000 | 305.000.000 | 308.000.000 | |
Thùng Kín mở cửa hông |
306.000.000 | 307.000.000 | 310.000.000 | |
Xe chassi, có máy lạnh Máy xăng Kích thùng: 3220x1710x1570 mm |
Thùng Lửng | 266.000.000 | ||
Thùng mui bạt Không mở bửng |
271.000.000 | |||
Thùng mui bạt mở bửng |
273.000.000 | |||
Thùng kín Không mở cửa hông |
276.000.000 | |||
Thùng kín mở cửa hông |
278.000.000 | |||
Xe chassi, có máy lanh Máy dầu Thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn 1.6m3 Kích thước lọt long thùng: 2170x 1545x480 Tải trọng 1.35 Tấn |
Thùng Ben Sàn phẳng dày 3mm Xương sàn 2.5-2mm chấn hình |
355.000.000 |