Dưới đây, chúng tôi xin kính gửi đến Quý Khách bảng giá xe Howo mới nhất hiện nay, giúp Quý Khách có thể cân đối, đồng thời lựa chọn cho mình 1 chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu.
Loại xe | Giá | Thời gian | Ghi chú |
XE ĐẦU KÉO HOWO | |||
Xe đầu kéo 4X2, động cơ 266HP, cabin HOHAN - Động cơ 270Hp phù hợp sức chở thông thường, tiết kiệm. - SỐ CẦU: 4X2, Lốp : 1100R20 - Hộp số 12, số có số truyền tăng, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm nhiên liêu. |
580,000,000 | CN | |
Xe đầu kéo 4X2, động cơ 266HP, cabin HOHAN - Động cơ 270Hp phù hợp sức chở thông thường, tiết kiệm. - SỐ CẦU: 4X2, Lốp : 1100R20 - Hộp số 12, số có số truyền tăng, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm nhiên liêu. |
560,000,000 | CN | |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 340 HP, cabin T5 - Cabin 1 gường (ZZ4257N324GC1) - Động cơ MAN,công suất 340 phù hợp sức chở thông thường, tiết kiệm. - SỐ CẦU: 6X4, Lốp : 1200R20 loại 22PR - Hộp số 12, số có số truyền tăng, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm nhiên liêu. - Cabin MAN T5 kiểu dáng đẹp, tính tiện nghi cao. - Cầu MAN chịu tải trọng lớn. - MÀU BẠC |
860,000,000 |
CN | |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 340 HP, cabin T5- Cabin 2 gường (ZZ4257N324GC1) - Động cơ MAN,công suất 340 phù hợp sức chở thông thường, tiết kiệm. - SỐ CẦU: 6X4, Lốp : 1200R20 loại 22PR - Hộp số 12, số có số truyền tăng, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm nhiên liêu. - Cabin MAN T5 kiểu dáng đẹp, tính tiện nghi cao. - Cầu MAN chịu tải trọng lớn. - MÀU BẠC |
865,000,000 |
CN | |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, 12 Số, Cầu dầu - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 1 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
955,000,000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, 12 Số, Cầu dầu - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
960,000,000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, 12 Số, Cầu Láp - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
895,000,000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, 16 Số, Cầu Láp - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
895,000,000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 420 HP, Cabin A7, 12 Số, Cầu dầu - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin full option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
1005000000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 420 HP, Cabin A7, 16 Số, Cầu Láp, - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin full option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
1005000000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 420 HP, Cabin A7, 16 Số, Cầu dầu - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin full option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
1052000000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 420 HP, Cabin A7, 16 Số, Cầu Man, - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, CẦU 4.11, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin full option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
1010000000 | CN | HG NK |
Xe đầu kéo 6X4, động cơ 420 HP, Cabin A7, 16 Số, Cầu Man, - Chiều dài cơ sở : 3225+1350, CẦU LÁP/DẦU 4.11, 2 Gường - Lốp : 1200R20 loại 22PR - Ca bin full option, gương điện, kính điện… - Màu: Bạc, trắng, xanh |
945,000,000 | CN | TMT |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, CẦU MAN, 10 Số, Cầu Láp: Hộp số đồng tốc, Hộp số Nhôm hoặc Gang, bình hơi Inox, gầm sáng Cao, Cabin Cao cấp - Chiều dài cơ sở : 3225+1350 - Lốp : 12R22.5, Lốp không xăm, có dè chằn bùn - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện, Bình hơi bằng hợp kim inox - Màu: Bạc, xanh |
950,000,000 | CN | HG OR TH |
Xe đầu kéo, động cơ 375 Hp, Cabin Howo A7, CẦU MAN, 10 Số, Cầu Láp/Dầu: Hộp số đồng tốc, Hộp số Nhôm hoặc Gang, bình hơi Inox, gầm sáng Cao, Cabin Cao cấp - Chiều dài cơ sở : 3225+1350 - Lốp : 12R22.5, Lốp không xăm, có dè chằn bùn - Ca bin đủ option, gương điện, kính điện, Bình hơi bằng hợp kim inox - Màu: Bạc, xanh |
905,000,000 | CN | TMT |
XE TẢI HOWO | |||
Xe tải Howo 8x4 chassis không thùng (TMT ST336180T), có bản vẽ, Tải trọng 17T910, động cơ 336Hp, Cabin HT17, Ghế hơi, kính điện, Có điều hòa - Hộp số 19710TL, 10 Tiến, 2 lùi; cầu 4.875 - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.350 x 7,85/ 2.150 m - Tổng tải trọng: 29T65; Tải trọng: 17T91; 2 Gường - Lốp: 12R22.5 |
950,000,000 | CN | TMT CHASI |
Xe tải Howo 8x4 CÓ THÙNG INOX+ bản vẽ (TMT ST336180T), Tải trọng 17T99, động cơ 340Hp, Cabin HT17, Ghế hơi, kính điện, Có điều hòa - Hộp số 19710TL, 10 Tiến, 2 lùi; cầu 4.875 - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.350 x 7,85/ 2.150 m - Tổng tải trọng: 29T65; Tải trọng: 17T91; 2 Gường - Lốp: 12R22.5 |
1,100,000,000 | CN | TMT Thùng VN |
Xe tải Howo 10x4 chassis không thùng - có bản vẽ (TMT ST336220T) , Tải trọng 22T1, động cơ 340Hp, Cabin HT17, Ghế hơi, kính điện, Có điều hòa - Hộp số 19710TL, 10 Tiến, 2 lùi; cầu 5.286 - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.350 x 7,80/2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 21T9; 2 Gường - Lốp: 12R22.5 |
1,120,000,000 | CN | TMT Thùng VN |
Xe tải Howo 10x4 Có THÙNG INOX + bản vẽ (TMT ST336220T) , Tải trọng 22T1, động cơ 340Hp, Cabin HT17, Ghế hơi, kính điện, Có điều hòa - Hộp số 19710TL, 10 Tiến, 2 lùi; cầu 5.286 - Kích thước thùng lọt lòng: 9.490 x 2.350 x 7,80/2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 21T9; 2 Gường - Lốp: 12R22.5 |
1,235,000,000 | CN | TMT Thùng VN |
Xe tải 17T95 có Thùng đóng trong nướcT5G, 8x4, động cơ 310Hp, có điều hòa, 2 Gường - Kích thước thùng lọt lòng: 9.520 x 2.4 x 700/2.15 m - Tổng tải trọng: 29T7; Tải trọng: 17T95; Tự trọng: 11T62; - Lốp: 11-20, Lốp bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi, có đồng tốc |
1,200,000,000 | CN | ĐN Thùng VN |
Xe tải 21T9 có Thùng đóng trong nướcT5G, 10x4, động cơ 340Hp, có điều hòa, 2 Gường - Kích thước thùng lọt lòng: 9.550 x 2.36 x 830/2.15 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 21T9; Tự trọng: 11T97; - Lốp: 11R20, Lốp bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi, có đồng tốc - Màu: đỏ |
1,345,000,000 | CN | ĐN Thùng VN |
Xe tải Dongfeng 6x2 Chassis CẦU NÂNG HẠ , Tải trọng 15T1, động cơ 240Hp, loại TMT KC240151T, Cabin Thiên Duyệt, có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: - Tổng tải trọng: 24T; Tải trọng: 15T1; Tự trọng: ; 1 Gường - Lốp: 11-20 |
840,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 6x2 CẦU NÂNG HẠ , có thùng mui phủ vách inox Nhà máy Tmt, Tải trọng 15T1, động cơ 240Hp, loại TMT KC240151T, Cabin Thiên Duyệt, có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: - Tổng tải trọng: 24T; Tải trọng: 15T1; Tự trọng: ; 1 Gường - Lốp: 11-20 |
930,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 6x2 Chassis , Tải trọng 14T5, động cơ 240Hp, loại TMTKC240T, Cabin Thiên Duyệt, có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.5 x 2.3 x 2.15 m - Tổng tải trọng: 24T; Tải trọng: 14T5; Tự trọng: 9T2; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp bố thép DRC có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi (2 cấp) |
720,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 6x2 có tôn thùng mui phủ Nhà máy Tmt , Tải trọng 14T5, động cơ 240Hp, loại TMTKC240T, Cabin Thiên Duyệt, có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.5 x 2.3 x 2.15 m - Tổng tải trọng: 24T; Tải trọng: 14T5; Tự trọng: 9T2; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp bố thép DRC có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi (2 cấp) |
790,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 8x2 chassis có bản vẽ không thùng, Tải trọng 17T9, động cơ 310Hp, loại TMTDF310T-CBU, Cabin 916, Có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.300 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 30T; Tải trọng: 19T; Tự trọng: 11T; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp Tam giác bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi |
910,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 8x2 có thùng tôn mui phủ vách tôn Nhà máy Tmt, Tải trọng 17T9, động cơ 310Hp, loại TMTDF310T-CBU, Cabin 916, Có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.300 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 30T; Tải trọng: 19T; Tự trọng: 11T; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp Tam giác bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi |
980,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải 8x2 có thùng mui phủ vách inox Nhà máy Tmt, Tải trọng 17T9, động cơ 310Hp, loại TMTDF310T-CBU, Cabin 916, Có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.300 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 30T; Tải trọng: 19T; Tự trọng: 11T; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp Tam giác bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi |
1,000,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 10x4 chassis có bản vẽ không thùng, Tải trọng 21T5, động cơ 310Hp, Loại TMTDF310215T-CBU, Cabin 916, Có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.350 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 21T5; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp Tam giác bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi |
1,070,000,000 | CN |
TMT LR |
Xe tải Dongfeng 10x4 có thùng mui phủ vách inox Nhà máy Tmt, Tải trọng 21T5, động cơ 310Hp, Loại TMTDF310215T-CBU, Cabin 916, Có điều hòa - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.350 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 21T5; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp Tam giác bố thép có ruột, hộp số 10 tiến, 2 lùi |
1,170,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 10x4 Chassis có bản vẽ không thùng, Tải trọng 22T, động cơ 340Hp, loại TMTDF340220T-CBU, Cabin Thiên duyệt, Có điều hòa, - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.300 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 22T; Tự trọng: 11T7; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp bố thép DRC có ruột, hộp số 12 tiến, 2 lùi (2 cấp) |
950,000,000 | CN | TMT LR |
Xe tải Dongfeng 10x4 có thùng mui phủ vách inox Nhà máy Tmt, Tải trọng 22T, động cơ 340Hp, loại TMTDF340220T-CBU, Cabin Thiên duyệt, Có điều hòa, - Kích thước thùng lọt lòng: 9.500 x 2.300 x 2.150 m - Tổng tải trọng: 34T; Tải trọng: 22T; Tự trọng: 11T7; 1 Gường - Lốp: 11-20, Lốp bố thép DRC có ruột, hộp số 12 tiến, 2 lùi (2 cấp) |
1,050,000,000 | CN | TMT LR |
XE BEN HOWO | |||
XE BEN DONGFENG 6X4 Lắp Ráp TMT, động cơ 240Hp Cabin Thiên Duyệt - Khối: 11M3, Tải trọng 13T1 - Lốp: 11,00-20 DRC , có điều hòa |
920,000,000 | CN | TMT LR 2015 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC XE BEN 6X4 TMT SINO290D, động cơ 290Hp, Thùng VÁT, Ben đầu -Tải trọng 13T230 - Kích thước dài thùng : 4800 x 2300/1500 x 1020 mm - Vách thùng 3 ly, sàn 4 ly - Lốp: 11R20, Có điều hòa |
1,040,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC XE BEN 6X4 TMT SINO290D, động cơ 290Hp, Thùng Vuông, Ben đầu ; -Tải trọng 13T2 - Kích thước dài thùng : 4800 x 2335/2090 x 950/840 mm - Vách thùng 3 ly, sàn 4 ly - Lốp: 11R20, Có điều hòa |
1,040,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC BEN 8X4 TMT SINO336D, động cơ 336Hp, Thùng Vuông, Ben đầu -Tải trọng 17T050 - Chiều dài thùng Dự kiến: 6700/6590 x 2300/2120x920/820 mm - Lốp: 12R20, Có điều hòa |
1,170,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC BEN 8X4 TMT SINO336D, động cơ 336Hp, Thùng Vuông, Ben đầu -Tải trọng 17T1 - Chiều dài thùng Dự kiến: 6700/6590 x 2300/2120x920/820 mm - Lốp: 12R20, Có điều hòa |
1,170,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC XE BEN 6X4 TMT SINO290D, động cơ 290Hp, Thùng Vuông, Ben đầu ; Tải trọng 12T - Kích thước dài thùng : 4800/4700 x 2340/2090 x 960/830 mm - Vách thùng 3 ly, sàn 4 ly - Lốp: 11R20, Có điều hòa |
1,200,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO), HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC BEN 8X4 TMT SINO336D, động cơ 336Hp, Thùng Vuông, Ben đầu -Tải trọng 15T - Chiều dài thùng Dự kiến: 6700/6400 x 2300/2110x940/840 mm - Lốp: 12R20, Có điều hòa |
1,320,0000000 | CN | TMT LR MỚI 2016 |
BEN HOWO 6X4, HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC, TMT SI371D, động cơ 371HP, Cabin Howo HW76, - Tải trọng: 11T860 - Độ dày thùng : đáy 6mm, Vách 4mm, Thùng Vuông, Ben đầu - Hộp số: HW19710TL - Nhíp trước/ sau: 9/10 lá; cầu sau: cầu dầu 5.73 - Hệ thống ben Hyva - Ghế hơi; Bình hơi + bình dầu = nhôm - Kính quay - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR - Kích thước thùng: 5.030 x 2.310/2080 x 850/800 mm |
1120000000 | CN | TMT LR |
BEN HOWO 8X4, HÀNG NHẬP KHẨU 3 CỤC, TMT SI371D, động cơ 371HP, Cabin Howo HW76, - Tải trọng: 15T75 - Độ dày thùng : đáy 6mm, Vách 4mm, Thùng Vuông, Ben đầu - Hộp số: HW19710TL - Nhíp trước/ sau: 9/10 lá; cầu sau: cầu dầu 5.73 - Hệ thống ben Hyva - Ghế hơi; Bình hơi + bình dầu = nhôm - Kính quay - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR - Kích thước thùng: 6.220 x 2.300/2110 x 900/790 mm |
1.210.000000 | CN | TMT LR |
XE BEN HOWO- DONGFENG 6X4 VÀ 8X4 TMT NHẬP KHẨU | |||
Nhẵn Hiệu: CNHTC (HOWO) XE BEN 6X4 TMT SINO290D, động cơ 290Hp, Thùng vát; Tải trọng 13T5 - Kích thước dài thùng : 4800 x 2340/1500x1050/760 mm - Vách thùng 3 ly, sàn 4 ly - Lốp: 11R20, Có điều hòa |
1,120,0000000 | CN | TMT NK 2015 |
Nhẵn Hiệu: DONGFENG XE BEN DONGFENG 8X4 CBU,Loại TMTDF300D, động cơ 300Hp Cabin D916, Ben đầu - Khối: 13.4M3, Tải trọng 16T390 - Kích thước dài thùng : 6900/6500 X 2330/2130 X 860/760 MM - Lốp: 1100-20 Tam Gíac, có điều hòa |
1150000000 | CN | TMT NK |
XE BEN 6X4 (THÙNG VUÔNG), động cơ 371HP, Cabin Howo, 12T37 - Độ dày thùng : đáy 4mm, thành 3mm - Chiều dài thùng : 5.000 x 2.300/2.100 x 920/760mm (10,3M3) - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR |
1155000000 | CN | NK |
XE BEN 6X4 (THÙNG VÁT), động cơ 371HP, Cabin Howo, 12T37 - Độ dày thùng : đáy 4mm, thành 3mm - Chiều dài thùng : 5.000/4.900 x 2.300/1.180 x 840/150mm (8,2M3) - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR |
1155000000 | CN | NK |
XE BEN 8X4, động cơ 371HP, Cabin Howo HW76, 16T33 - Độ dày thùng : đáy 6mm, thành 4mm, Thùng Vuông, Ben đầu - Hộp số: HW19712, 12 TIẾN, 2 LÙI - Nhíp trước/ sau: 11/10 lá; cầu sau: cầu dầu 5.73 - Hệ thống ben Hyva - Ghế hơi; Bình hơi + bình dầu = nhôm - Kính Điện - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR - Kích thước dài thùng: 5980* 2280/1480* 1070mm |
1330000000 | CN | VT NK |
XE BEN 8X4, động cơ 371HP, Cabin Howo HW76, 16T8 - Độ dày thùng : đáy 6mm, thành 4mm, Thùng Vuông, Ben đầu - Hộp số: HW19710TL - Nhíp trước/ sau: 4/5 lá; cầu sau: cầu dầu 5.73 - Hệ thống ben Hyva - Ghế thường; Bình hơi sắt, bình dầu nhôm - Kính quay - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR - XHĐ T: 1,300TR - Kích thước dài thùng: 6.000 x 2.300 x 1.080 mm |
1365000000 | 2016 | NK |
XE BEN 8X4, động cơ 371HP, Cabin Howo HW76, 16T8 - Độ dày thùng : đáy 4mm, thành 3mm, Thùng Vuông, Ben đầu - Hộp số: HW19712, 12 TIẾN, 2 LÙI - Nhíp trước/ sau: 11/10 lá; cầu sau: cầu dầu 5.73 - Hệ thống ben Hyva - Ghế hơi; Bình hơi + bình dầu = nhôm - Kính Điện - Khả năng leo dốc là 52% - Lốp: 1200R20 loại 22PR - XHĐ T: 1,350TR - Kích thước dài thùng: 6.000 x 2.300 x 950 mm |
1370000000 | 2016 | NK |