Bảng giá xe Dongfeng Hoàng Huy |
||||
Loại xe | Giá | Giao xe | Kích thước thùng | Đời |
Xe tải 8T75 B170, Lốp 10R20/ Hộp số 2 tầng chassis | 570.000.000 | CN | 7510 x 2360 x 805/2150 | 2015 |
Xe tải 9T6 B170, Lốp 10R20 / Hộp số 2 tầng. Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy 4x2 bao gồm Thiết kế và vat |
690.000.000 | CN | 7510 x 2360 x 805/2150 | 2016 |
Xe tải 8T45 B190, Lốp 11R20 / Hộp số 2 tầng chassis | 690.000.000 | CN | 7510 x 2360 x 805/2150 | 2015 |
Xe tải 8T45 B190 , Lốp 11R20 / Hộp số 2 tầng. Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
700.000.000 | CN | 7510 x 2360 x 805/2150 | 2015 |
Xe tải 9T15 B190 , Lốp 11R20 / Hộp số 2 tầng. Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
730.000.000 | CN | 7510 x 2360 x 805/2150 | 2015 NEW |
-Xe tải 13T2 Cabin Chassis C260 / 2 cầu 1dí , Lốp 11R20, Tổng trọng tải : 24T - Không thùng, bao gồm Thiết kế |
965.000.000 | CN | 9.480 x 2.360 x 2.490 | 2015 |
Xe tải 13T2 C260 / 2 cầu 1dí , Lốp 11R20, Tổng trọng tải : 24T Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
975.000.000 | CN | 9.480 x 2.360 x 2.490 | 2015 |
Xe tải 13T2 C260 / 2 cầu 1dí , Lốp 11R20, Tổng trọng tải : 24T Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
1.015.000.000 | LH | 9.480 x 2.360 x 2.490 | 2016 |
Xe tải 17T7 (8X4) động cơ 315HP, Lốp 11R20, Tổng tải : 30T, Cabin 1 Gường Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
1.085.000.000 | 9.480 x 2.360 x 875/2.15m | 2015 |
|
Xe tải 17T7 (8X4) động cơ 315HP, Lốp 11R20, Tổng tải : 30T, Cabin 1 Gường Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
1.125.000.000 | 9.480 x 2.360 x 875/2.15m | 2016 |
|
Xe tải 21T4 (10X4) động cơ 315HP, Lốp 11R20, Tổng trọng tải : 34T, Cabin 1 Gường Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
1.225.000.000 | 9.480 x 2.360 x 875/2.15m | 2015 |
|
Xe tải 21T4 (10X4) động cơ 315HP, Lốp 11R20, Tổng tải : 34T, Cabin 1 Gường Thùng tiêu chuẩn Nhà Máy bao gồm Thiết kế và vat |
1.265.000.000 | 9.480 x 2.360 x 875/2.15m | 2016 |
|
Xe ben YC180 8 tấn /Lốp 11.00R/ Cầu 13 tấn, thùng vát | 685.000.000 | CN | |
2015 |
Xe ben YC180 8 tấn /Lốp 11.00R/ Cầu 13 tấn | 810.000.000 | CN | 2016 | |
Xe ben YC260 15T/Lốp 315/80R22.5, cầu láp+ dầu | 1.125.000.000 | CN | 2016 |