Dòng xe | Giá tham khảo | Thông số cơ bản | Thời gian giao xe |
Xe tải Daehan 1t9 Tera 190 | 310.000.000 | Xe cabin chassi, máy lạnh; Thùng lững: tải trọng :1950kg, lòng thùng : 3670x1730x360 mm Thùng Mui Bạt : tải trọng : 1950kg , lòng thùng : 3670x1730x1400/1700 mm . Thùng Mui Kín : tải trọng : 1950kg , lòng thùng : 3670x1730x1700 mm . Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; Lốp : Trước 6.50-15, Sau : 5.50-14; Cabin đơn, số chổ ngồi 03. Động cơ Hyundai D4BB |
T5.2017 |
Xe tải Teraco 2t3 Tera 230 | 350.000.000 | Xe cabin chassi, máy lạnh; Thùng lững: tải trọng : 2300kg, lòng thùng : 4300x1710x400 mm Thùng Mui Bạt : tải trọng : 2400kg , lòng thùng : 4300x1800x1400/1700 mm . Thùng Mui Kín : tải trọng : 2300kg , lòng thùng : 4300x1800x1700 mm . Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; Lốp : Trước 6.50-15, Sau : 6.50-15; Cabin đơn, số chổ ngồi 02. Động cơ Hyundai : D4BH. |
T5.2017 |
Xe tải Daehan 2t4 Teraco Tera 240 | 312.000.000 | Xe cabin chassi, máy lạnh; Thùng lững: tải trọng : 2400kg, lòng thùng : 3650x1810x380 mm Thùng Mui Bạt : tải trọng : 2400kg , lòng thùng : 3670x1730x1400/1700 mm . Thùng Mui Kín : tải trọng : 2300kg , lòng thùng : 3670x1730x1700 mm . Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; Lốp : Trước 6.50-15, Sau : 6.50-15; Cabin đơn, số chổ ngồi 02. Động cơ Isuzu : JE493ZLQ3A. |
|
Xe tải Daehan 2t4 Teraco Tera 240S | 369.000.000 | - Xe cabin chassi, máy lạnh; - Thùng lững: tải trọng : 2490kg, lòng thùng : 3650x1810x380 mm - Thùng Mui Bạt : tải trọng : 2490kg , lòng thùng : 3670x1730x1400/1700 mm . - Thùng Mui Kín : tải trọng : 2400kg , lòng thùng : 3670x1730x1700 mm . - Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; - Lốp : Trước 6.50-15, Sau : 6.50-15; - Cabin đơn, số chổ ngồi 02. - Động cơ Isuzu : JE493ZLQ3A. |
|
Xe tải Daehan 2t4 Teraco Tera 240L | 389.000.000 | - Xe cabin chassi, máy lạnh; - Động cơ Isuzu : JE493ZLQ4 - ER4 - Tải trọng dự kiến : 2.400kg - Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; - Lốp : Trước 6.50-16, Sau : 6.50-16; - Cabin đơn, số chổ ngồi 03. |
|
Xe tải Daehan 2t4 Teraco Tera 250 | 340.000.000 | - Xe cabin chassi, máy lạnh; - Động cơ Hyndai : D4BH - Tải trọng dự kiến : 2.500kg - Số sàn : 05 tiến, 01 lùi; - Lốp : Trước 6.50-16, Sau : 6.50-16; - Cabin đơn, số chổ ngồi 03. |