Bảng giá xe tải Veam
18-10-2016 11:37:08 |
Người đăng: Admin
Bảng giá xe tải Veam tốt nhất tại Bình Dương | giá xe ben Veam khuyến mãi | báo giá xe Veam
Veam Motor là nhà máy xe tải thuộc Bộ Công Thương Việt Nam, được người dùng đánh giá cao về chất lượng và tin dùng trong nhiều năm vừa qua. Công ty Ô Tô Hòa Phát chúng tôi tự hào là đại lý 3S cấp 1 của Veam Motor tại Bình Dương, chuyên phân phối các dòng xe tải veam - xe ben veam giá tốt nhất. Dưới đây chúng tôi xin kính gửi đến Quý Khách bảng giá xe tải Veam tốt nhất hiện nay, giúp Quý Khách có thể cân đối, đồng thời lựa chọn cho mình 1 chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu.

Các từ ngữ viết tắt.
- TL : Thùng lửng
- TK : thùng kín
- MB : Mui bạt
- ML : máy lạnh
- BV : bản vẽ
Ghi chú : Bảng giá xe tải Veam có thể thay đổi trong một số thời điểm hoặc các hoàn cảnh cụ thể. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá tốt nhất về sản phẩm.

Bảng giá xe tải Veam - xe ben - xe đầu kéo - xe chuyên dụng Veam.
Các từ ngữ viết tắt.
- TL : Thùng lửng
- TK : thùng kín
- MB : Mui bạt
- ML : máy lạnh
- BV : bản vẽ
Loại xe | Tải trọng | Giá | Ghi chú | Thiết bị | Thời gian giao xe | Máy lạnh | Thùng lửng | Kích thước thùng | |
XE TẢI VEAM | |||||||||
Veam Star / thùng lửng | 850Kg | 179.500.000 | 2016/2017 | TL, ML | có ngay | 0 | 2,3M | ||
Veam Star / thùng Kín | 850Kg | 190.500.000 | 2017 | ML | có ngay | Thùng kín composit nhà máy, sàn sắt |
2,3M | ||
Veam Star / thùng bạt | 850kg | 184.000.000 | 2017 | ML | có ngay | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,3M | ||
VPT095/ Thùng lửng | 990kg | 229.900.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng lửng | 2,6M | ||
990kg | 233.200.000 | 2018 | ML | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,6M | ||||
VPT095/ Thùng mui bạt Inox | 990kg | 234.200.000 | 2018 | ML | co | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,6M | ||
VPT095/ Thùng mui kín tôn | 990kg | 244.200.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng mui kín Nhà máy | 2,6M | ||
VPT095/ Thùng mui kín Inox | 990kg | 247.200.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng mui kín Nhà máy | 2,6M | ||
VT160CS/TL | 1T810 | 253.000.000 | 2017 | ML, BV Thùng Lửng | LIÊN HỆ | 11.000.000 | 3,1M | ||
VT260-1 CHASSIS (DRAGON) | 2T | 460.000.000 | 2018 | ML, B.Vẽ: MB, MK, ML | T8.2018 | 6.05M | |||
VT100 | 1T | 316.800.000 | 2015 | ML, Kính điện | có ngay | 3,3M | |||
VT125 | 1T25 | 327.800.000 | 2015 | ML, Kính điện | có ngay | 3,6M | |||
Veam Fox | 1T49 | 260.000.000 | 2013, TRẮNG |
ML | Có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,6M | |
Veam Fox – 1 Mui kín | 1T49 | 272.800.000 | 0 | Có ngay | 7.700.000 | 15.400.000 | 4,2M | ||
Veam Fox – 2 Chassis | 1T49 | 285.000.000 | 2013, | ML | có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,8M | |
Veam Fox – 3 Mui Bạt | 1T5 | 287.000.000 | 2014, TRẮNG |
ML | Có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,8M | |
Veam Vt150 Chassis | 1T49 | 375.100.000 | 2015 | ML,CHASSIS, B.VẼ | có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam VT150 Chassis kính điện | 1T49 | 378.400.000 | 2015 | ML,CHASSIS, B.VẼ | có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam VT150 Thùng bạt | 1T49 | 402.600.000 | 2014-2015 | ML, CÓ THÙNG MUI BẠT, B.VẼ |
có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam Vt150 Thùng kín | 1T49 | 408.100.000 | 2014-2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ |
có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam Vt158 cabin đôi | 1T490 | 459.800.000 | 2016 | BV, ML, TK | có ngay | Cabin đôi | |||
Veam VT200A Chasis Kính điện | 1T99 | 340.000.000 | 2015 | CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 Chassis | 1T99 | 361.900.000 | 2015 | ML, CHASSI, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 Thùng kín | 1T99 | 394.900.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 thùng bạt | 1T99 | 389.400.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG BẠT, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam Puma 2.0-1 Chassis | TT>5T | 326.700.000 | 2014 | 0 | có ngay | 7.700.000 | 15.400.000 | 4,4M | |
Veam VT200 Chassis | 2T | 387.200.000 | 2014 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 Chassis / kính điện | 2T | 437.000.000 | 2016 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-2 Chassis / kính điện | 2T050 | 437.000.000 | 2016 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 thùng bạt / kính điện | 2T | 439.000.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG BẠT, B.VẼ | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 thùng kín / kính điện | 2T | 448.000.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT250 chassis | 2T5 | 445.000.000 | 2014, | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT250-1 chassis | 2T5 | 450.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT250-1 chassis / kính điện | 2T5 | 450.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT252 chassis / kính điện | 2T4 | 400.000.000 | 2016 | KML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 chassis / kính điện / máy lạnh | 2T4 | 407.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 thùng kín / kính điện / máy lạnh | 2T4 | 417.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 thùng bạt / kính điện | 2T4 | 407.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252-1 thùng 4m1 chassis / kính điện | 2T49 | 410.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 4,100, | |||
Veam VT252 chassis / kính điện | 2T49 | 435.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 4,35M | |||
Veam VT260 chassis | 2T | 448.500.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT350 chasis / kính điện | 3T49 | 458.000.000 | 2017 | ML, B.VẼ: MB, MK | 4,88M | ||||
Veam VT340 chasis / kính điện | 3T49 | 557.700.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT340S chasis | 3T49 | 510.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT490A chasis / kính điện | 4T99 Thùng 5,1M |
563.200.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 5,1M | |||
Veam VT490 chasis / kính điện | 4T99 Thùng 6,2M |
585.200.000 | 2015 TRẮNG |
ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT498 Nissan chasis / kính điện | 5T Thùng 5,1M |
555.500.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,1M | |||
Veam VT500 Nissan chasis / kính điện | 5T Thùng 6,2M |
594.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT650 Nissan chasis / kính điện | 6T5 Thùng 6,2M |
605.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK, TL | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT651 Nissan chasis / kính điện | 6T5 Thùng 5,1M |
610.000.000 | 2015 TRẮNG |
ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,1M | |||
Veam VT750 Hyundai chassis / kinh điện | 7T5 Thùng 6,2M |
635.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT751 Hyundai chassis / kinh điện | 7T160 | 640.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6M050 | |||
Veam HD700 New Mighty chassis | 7T070 5,05M |
684.200.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng lửng | 7T070 5,05M |
715.550.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng bạt | 7T070 5,05M |
726.550.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng kín | 7T070 5,05M |
738.650.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD800 | 7T940/MB 7T755/TK |
710.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam Maz Chassis 6150x2410x540 |
5T (4X2) | 550.000.000 | 2013 TRẮNG |
Máy lạnh | có ngay | 24.200.000 | 110,2KW, TT 10100KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 6100x2380x700 |
8T3 (4X2) | 844.800.000 | 2011. | Máy lạnh | có ngay | 28.600.000 | 175,4 KW, TT16500KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 7175x2360x700 |
8T3 4X2 |
800.000.000 | 2012. | Máy lạnh | có ngay | 28.600.000 | 175,4 KW, TT 16680KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 7700x2400x700 |
13T3 (6X4) | 1.020.000.000 | 2012. 2013 | Máy lạnh | có ngay | 36.300.000 | 243KW, 24500KG KHI CÓ TL |
||
NEW VEAM THÙNG 9.6M |
11T (6X4) | 1.050.000.000 | 2014, | Máy lạnh | có ngay | 24000KG KHI CÓ MB |
|||
XE BEN VEAM | |||||||||
Veam VB100 | 1T | 316.800.000 | 2015 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB125 | 1T25 | 333.300.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB150 | 1T5 | 347.600.000 | 2015 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB200 | 2T | 426.140.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB350, D4BH | 3T5 | 447.700.000 | 2015 | 0 | có ngay | 5,4M3 | |||
Veam VB650, D4DB | 6T3/6T5 | 643.500.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam Maz 6X4 551605-271 | 20T THỰC TẾ 11T5 |
1.140.000.000 | 2010. | Máy lạnh | có ngay | 243KW, 4440x2250x1240 12.4m3 |
|||
Veam VB950 - 6X6 | 9T5 | 1.300.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | Thùng vát | 4420x2260/2120 x790/690 |
||
Veam VB980 | 7T7 | 876.000.000 | 2015 | Máy lạnh | có ngay | ||||
Veam VB1110-6X4 | 11T1 |
1.125.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | Thùng vát | 4420x2260/2120 x790/690 |
||
XE ĐẦU KÉO VEAM | |||||||||
Veam Maz 4X2 543203-220 |
36T | 975.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | ||||
XE CHUYÊN DỤNG VEAM | |||||||||
Xe Veam VT158 cabin đôi | 1T490 | 459.800.000 | 2016 | BV, ML TK |
có ngay | Cabin đôi | 2,9M | ||
Xe cứu hộ Veam VT300CH |
3T890 | 794.200.000 | 2016 | BV, ML | có ngay | Xe cứu hộ vừa kéo vừa chở. Xe cơ sở là VT490 |
5.820 x 2.160m |
||
Xe cứu hộ Veam VT651CH |
3T99 | 794.200.000 | 2016 | BV, ML | có ngay | Xe cứu hộ vừa kéo vừa chở. Xe cơ sở là VT651 |
4.900mm | ||
Xe tải Veam gắn cẩu Tadano 5t VT500CTH |
5T85 | 1.345.000.000 | 2016 | BV, ML có ngay |
VT500CTH XE TẢI GẮN CẨU MỚI TADANO 5T - 4 KHÚC TỪ XE MAZ 8T3 - TADANO TM ZT504 - NHẬT BẢN - Thùng dài 6,4M |
||||
Xe ép rác Veam VT652ER01 |
3T530 | 929.500.000 | 2016 | BV, ML, Thùng Ép rác |
có ngay | Tải trọng chở cho phép 3T, thùng ép rác 7m3 |
|||
Veam VT1100 gắn cẩu Soosan 7t |
7T5 | 1.885.000.000 | 2016 có ngay |
BV, ML | VT1100MB/CTH1 XE TẢI GẮN CẨU MỚI SOOSAN 7T - 6KHÚC TỪ XE MAZ 11T - SOOSAN SCS746L – HÀN QUỐC - THÙNG DÀI 8,5 M |
||||
Veam VT1100MB/HUH-CC gắn cẩu kanglim 6t6 | 8T15 | 1.909.000.000 | 2016 có ngay |
BV, ML | VT1100MB/CTH1 XE TẢI GẮN CẨU MỚI KANGLIM 6T6 - 6 KHÚC TỪ XE MAZ 11T - KANGLIM KS1256GII – HÀN QUỐC - THÙNG DÀI 8,5 M |
||||
Xe trộn bê tông Veam 7m3 | 7M3 | 1.450.000.000 | 2016 có ngay BV, ML |
XE CƠ SỞ: MAZ 13.3T, WB = (4590+1400)mm. ĐỘNG CƠ MAZ: CÔNG SUẤT 330 Ps TẢI TRỌNG CHỞ CỦA XE: 12T BỒN TRỘN: KYOKUTO EA62-30A- NHẬT BẢN ĐỘNG CƠ TRỘN: DIESEL P15 công suất 58Ps THỂ TÍCH HÌNH HỌC(m3): 12 THỂ TÍCH HỮU DỤNG(m3): 7 |
Ghi chú : Bảng giá xe tải Veam có thể thay đổi trong một số thời điểm hoặc các hoàn cảnh cụ thể. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá tốt nhất về sản phẩm.
Bài viết khác
-
Về chúng tôi
Công Ty CP Ô Tô Hòa Phát
Showroom Tân Phú: 765-767 Âu Cơ, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Showroom Bình Dương: QL 13, Kp. Bình Đức 2, P. Bình Hòa, TP. Thuận An, Bình DươngTin tứcThời gian làm việcLịch trình thời gian làm việc của công ty chúng tôi- Thứ 2 - CN: 08:00 - 17:00
- Sửa chữa & Bảo hành 24h/7
Hotline1800.2077- Điện thoại: 0969.21.25.25
- Khiếu nại: 0974.548.548
- Fax:
- Email: sieuthixetaiotohoaphat@gmail.com