Loại xe | Tải trọng | Giá | Ghi chú | Thiết bị | Thời gian giao xe | Máy lạnh | Thùng lửng | Kích thước thùng | |
XE TẢI VEAM | |||||||||
Veam Star / thùng lửng | 850Kg | 179.500.000 | 2016/2017 | TL, ML | có ngay | 0 | 2,3M | ||
Veam Star / thùng Kín | 850Kg | 190.500.000 | 2017 | ML | có ngay | Thùng kín composit nhà máy, sàn sắt |
2,3M | ||
Veam Star / thùng bạt | 850kg | 184.000.000 | 2017 | ML | có ngay | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,3M | ||
VPT095/ Thùng lửng | 990kg | 229.900.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng lửng | 2,6M | ||
990kg | 233.200.000 | 2018 | ML | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,6M | ||||
VPT095/ Thùng mui bạt Inox | 990kg | 234.200.000 | 2018 | ML | co | Thùng mui bạt Nhà Máy | 2,6M | ||
VPT095/ Thùng mui kín tôn | 990kg | 244.200.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng mui kín Nhà máy | 2,6M | ||
VPT095/ Thùng mui kín Inox | 990kg | 247.200.000 | 2018 | ML | Có ngay | Thùng mui kín Nhà máy | 2,6M | ||
VT160CS/TL | 1T810 | 253.000.000 | 2017 | ML, BV Thùng Lửng | LIÊN HỆ | 11.000.000 | 3,1M | ||
VT260-1 CHASSIS (DRAGON) | 2T | 460.000.000 | 2018 | ML, B.Vẽ: MB, MK, ML | T8.2018 | 6.05M | |||
VT100 | 1T | 316.800.000 | 2015 | ML, Kính điện | có ngay | 3,3M | |||
VT125 | 1T25 | 327.800.000 | 2015 | ML, Kính điện | có ngay | 3,6M | |||
Veam Fox | 1T49 | 260.000.000 | 2013, TRẮNG |
ML | Có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,6M | |
Veam Fox – 1 Mui kín | 1T49 | 272.800.000 | 0 | Có ngay | 7.700.000 | 15.400.000 | 4,2M | ||
Veam Fox – 2 Chassis | 1T49 | 285.000.000 | 2013, | ML | có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,8M | |
Veam Fox – 3 Mui Bạt | 1T5 | 287.000.000 | 2014, TRẮNG |
ML | Có ngay | 7.700.000 | 11.000.000 | 3,8M | |
Veam Vt150 Chassis | 1T49 | 375.100.000 | 2015 | ML,CHASSIS, B.VẼ | có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam VT150 Chassis kính điện | 1T49 | 378.400.000 | 2015 | ML,CHASSIS, B.VẼ | có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam VT150 Thùng bạt | 1T49 | 402.600.000 | 2014-2015 | ML, CÓ THÙNG MUI BẠT, B.VẼ |
có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam Vt150 Thùng kín | 1T49 | 408.100.000 | 2014-2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ |
có ngay | 17.000.000 | 3,8M | ||
Veam Vt158 cabin đôi | 1T490 | 459.800.000 | 2016 | BV, ML, TK | có ngay | Cabin đôi | |||
Veam VT200A Chasis Kính điện | 1T99 | 340.000.000 | 2015 | CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 Chassis | 1T99 | 361.900.000 | 2015 | ML, CHASSI, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 Thùng kín | 1T99 | 394.900.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam VT201 thùng bạt | 1T99 | 389.400.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG BẠT, B.VẼ | có ngay | 3,8M | |||
Veam Puma 2.0-1 Chassis | TT>5T | 326.700.000 | 2014 | 0 | có ngay | 7.700.000 | 15.400.000 | 4,4M | |
Veam VT200 Chassis | 2T | 387.200.000 | 2014 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 Chassis / kính điện | 2T | 437.000.000 | 2016 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-2 Chassis / kính điện | 2T050 | 437.000.000 | 2016 | B.VẼ: MB, MK, ML | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 thùng bạt / kính điện | 2T | 439.000.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG BẠT, B.VẼ | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT200-1 thùng kín / kính điện | 2T | 448.000.000 | 2015 | ML, CÓ THÙNG KÍN, B.VẼ | có ngay | 25.300.000 | 4,35M | ||
Veam VT250 chassis | 2T5 | 445.000.000 | 2014, | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT250-1 chassis | 2T5 | 450.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT250-1 chassis / kính điện | 2T5 | 450.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 28.600.000 | 4,88M | ||
Veam VT252 chassis / kính điện | 2T4 | 400.000.000 | 2016 | KML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 chassis / kính điện / máy lạnh | 2T4 | 407.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 thùng kín / kính điện / máy lạnh | 2T4 | 417.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252 thùng bạt / kính điện | 2T4 | 407.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 3,850 | |||
Veam VT252-1 thùng 4m1 chassis / kính điện | 2T49 | 410.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 4,100, | |||
Veam VT252 chassis / kính điện | 2T49 | 435.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 4,35M | |||
Veam VT260 chassis | 2T | 448.500.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT350 chasis / kính điện | 3T49 | 458.000.000 | 2017 | ML, B.VẼ: MB, MK | 4,88M | ||||
Veam VT340 chasis / kính điện | 3T49 | 557.700.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT340S chasis | 3T49 | 510.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT490A chasis / kính điện | 4T99 Thùng 5,1M |
563.200.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 5,1M | |||
Veam VT490 chasis / kính điện | 4T99 Thùng 6,2M |
585.200.000 | 2015 TRẮNG |
ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | 6,1M | |||
Veam VT498 Nissan chasis / kính điện | 5T Thùng 5,1M |
555.500.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,1M | |||
Veam VT500 Nissan chasis / kính điện | 5T Thùng 6,2M |
594.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT650 Nissan chasis / kính điện | 6T5 Thùng 6,2M |
605.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK, TL | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT651 Nissan chasis / kính điện | 6T5 Thùng 5,1M |
610.000.000 | 2015 TRẮNG |
ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,1M | |||
Veam VT750 Hyundai chassis / kinh điện | 7T5 Thùng 6,2M |
635.000.000 | 2015 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6,2M | |||
Veam VT751 Hyundai chassis / kinh điện | 7T160 | 640.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 6M050 | |||
Veam HD700 New Mighty chassis | 7T070 5,05M |
684.200.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng lửng | 7T070 5,05M |
715.550.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng bạt | 7T070 5,05M |
726.550.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD700 New Mighty thùng kín | 7T070 5,05M |
738.650.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam HD800 | 7T940/MB 7T755/TK |
710.000.000 | 2016 | ML, B.VẼ: MB, MK | có ngay | Thùng 5,05M | |||
Veam Maz Chassis 6150x2410x540 |
5T (4X2) | 550.000.000 | 2013 TRẮNG |
Máy lạnh | có ngay | 24.200.000 | 110,2KW, TT 10100KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 6100x2380x700 |
8T3 (4X2) | 844.800.000 | 2011. | Máy lạnh | có ngay | 28.600.000 | 175,4 KW, TT16500KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 7175x2360x700 |
8T3 4X2 |
800.000.000 | 2012. | Máy lạnh | có ngay | 28.600.000 | 175,4 KW, TT 16680KG KHI CÓ TL |
||
Veam Maz Chassis 7700x2400x700 |
13T3 (6X4) | 1.020.000.000 | 2012. 2013 | Máy lạnh | có ngay | 36.300.000 | 243KW, 24500KG KHI CÓ TL |
||
NEW VEAM THÙNG 9.6M |
11T (6X4) | 1.050.000.000 | 2014, | Máy lạnh | có ngay | 24000KG KHI CÓ MB |
|||
XE BEN VEAM | |||||||||
Veam VB100 | 1T | 316.800.000 | 2015 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB125 | 1T25 | 333.300.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB150 | 1T5 | 347.600.000 | 2015 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB200 | 2T | 426.140.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam VB350, D4BH | 3T5 | 447.700.000 | 2015 | 0 | có ngay | 5,4M3 | |||
Veam VB650, D4DB | 6T3/6T5 | 643.500.000 | 2016 | 0 | có ngay | ||||
Veam Maz 6X4 551605-271 | 20T THỰC TẾ 11T5 |
1.140.000.000 | 2010. | Máy lạnh | có ngay | 243KW, 4440x2250x1240 12.4m3 |
|||
Veam VB950 - 6X6 | 9T5 | 1.300.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | Thùng vát | 4420x2260/2120 x790/690 |
||
Veam VB980 | 7T7 | 876.000.000 | 2015 | Máy lạnh | có ngay | ||||
Veam VB1110-6X4 | 11T1 |
1.125.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | Thùng vát | 4420x2260/2120 x790/690 |
||
XE ĐẦU KÉO VEAM | |||||||||
Veam Maz 4X2 543203-220 |
36T | 975.000.000 | 2014 | Máy lạnh | có ngay | ||||
XE CHUYÊN DỤNG VEAM | |||||||||
Xe Veam VT158 cabin đôi | 1T490 | 459.800.000 | 2016 | BV, ML TK |
có ngay | Cabin đôi | 2,9M | ||
Xe cứu hộ Veam VT300CH |
3T890 | 794.200.000 | 2016 | BV, ML | có ngay | Xe cứu hộ vừa kéo vừa chở. Xe cơ sở là VT490 |
5.820 x 2.160m |
||
Xe cứu hộ Veam VT651CH |
3T99 | 794.200.000 | 2016 | BV, ML | có ngay | Xe cứu hộ vừa kéo vừa chở. Xe cơ sở là VT651 |
4.900mm | ||
Xe tải Veam gắn cẩu Tadano 5t VT500CTH |
5T85 | 1.345.000.000 | 2016 | BV, ML có ngay |
VT500CTH XE TẢI GẮN CẨU MỚI TADANO 5T - 4 KHÚC TỪ XE MAZ 8T3 - TADANO TM ZT504 - NHẬT BẢN - Thùng dài 6,4M |
||||
Xe ép rác Veam VT652ER01 |
3T530 | 929.500.000 | 2016 | BV, ML, Thùng Ép rác |
có ngay | Tải trọng chở cho phép 3T, thùng ép rác 7m3 |
|||
Veam VT1100 gắn cẩu Soosan 7t |
7T5 | 1.885.000.000 | 2016 có ngay |
BV, ML | VT1100MB/CTH1 XE TẢI GẮN CẨU MỚI SOOSAN 7T - 6KHÚC TỪ XE MAZ 11T - SOOSAN SCS746L – HÀN QUỐC - THÙNG DÀI 8,5 M |
||||
Veam VT1100MB/HUH-CC gắn cẩu kanglim 6t6 | 8T15 | 1.909.000.000 | 2016 có ngay |
BV, ML | VT1100MB/CTH1 XE TẢI GẮN CẨU MỚI KANGLIM 6T6 - 6 KHÚC TỪ XE MAZ 11T - KANGLIM KS1256GII – HÀN QUỐC - THÙNG DÀI 8,5 M |
||||
Xe trộn bê tông Veam 7m3 | 7M3 | 1.450.000.000 | 2016 có ngay BV, ML |
XE CƠ SỞ: MAZ 13.3T, WB = (4590+1400)mm. ĐỘNG CƠ MAZ: CÔNG SUẤT 330 Ps TẢI TRỌNG CHỞ CỦA XE: 12T BỒN TRỘN: KYOKUTO EA62-30A- NHẬT BẢN ĐỘNG CƠ TRỘN: DIESEL P15 công suất 58Ps THỂ TÍCH HÌNH HỌC(m3): 12 THỂ TÍCH HỮU DỤNG(m3): 7 |