TÊN XE | TẢI TRỌNG | GIÁ BÁN MỚI | T.GIAN |
Giá Xe Cửu Long TMT | |||
Xe khách 7 chỗ TMT DELUXE, không điều hòa | 7C | 265.000.000 | CN |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, có thùng lửng . Kích thước thùng lọt lòng: 2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa | 1T25 | 125.000.000 | CN |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, Có thùng mui bạt , Kích thước thùng lọt lòng:2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa | 1T25 | 135.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa | 700KG | 173.000.000 | CN |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa | 700KG | 183.000.000 | CN |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa | 900KG | 190.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 350mm, không điều hòa | 1T | 180.000.000 | CN |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 1590mm, không điều hòa | 1T | 191.000.000 | CN |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa | 990KG | 201.000.000 | CN |
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng lửng ; Số Loại: TMTJB4515T Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
1T2 | 167.000.000 | CN |
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng km mui bạt; Số Loại: TMTJB4515T Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
1T2 | 177.000.000 | CN |
Xe tải thùng Máy Dầu TMT TT1205T, 550KG , không Điều hòa; Số Loại: TMT TT1205T. Kích thước thùng lọt lòng: 2130 x 1410 x 1000/1260 |
500KG | 148.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng, Máy Xăng TMT SUPER ACE-P/10TL, 1T, Không Điều hòa, (XE TATA Ấn Độ) Kích thước lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm |
1T | 236.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng, Máy Dầu TMT SUPER ACE-D/12TL TT1205T, 1T2, không Điều hòa; (XE TATA Ấn Độ) Số Loại: TMT TT1205T. Kích thước thùng lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm, |
1T2 | 246.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, KHÔNG thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 850KG | 156.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 850KG | 166.000.000 | CN |
Số Loại: TMT KM52T-MB : không điều hòa, có thùng khung mui Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 730KG | 181.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB52T-MB : không điều hòa, thùng lững (TMT ZB3812T) Kích thước thùng lọt lòng: 3.330 x 1.600 x 1.560mm |
1,2 tấn | 181.000.000 | CN |
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, Không thùng | 1T95 | 207,000,000 215,000,000 |
CN |
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui | 1T95 | 218,000,000 226,000,000 |
CN |
Số Loại: TMT KM3820TK: không điều hòa, có thùng mui kín | 1T75 | 238.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, tổng tải trọng 4,995 KG, Không máy lạnh | 1T63 | 375.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Khung Mui 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG, không điều hòa | 1T63 | 388.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, tổng tải trọng 4,995 KG | 2T2 | 306.000.000 | CN |
Xe tải có thùng khung mui 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG | 2T2 | 319.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG, Ghế Da, không điều hòa. | 1T99 | 262.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG. Ghế Da, không điều hòa. | 1T99 | 285.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng Ghế Da, không điều hòa. | 2T | 285.000.000 | CN |
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7324T , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,995 KG. Ghế Da, không điều hòa. Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1600/1900mm |
2T3 | 341.000.000 | LH |
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7325T (ZB7325T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. Kích thước lọt lòng 3.630 x 1.970 x 360mm | 2T48 | 315.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT HD7325MB (ZB7325MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. Kích thước Thùng lọt lòng 3.600 x 1.850 x 1640/1850mm |
2T250 | 340.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng Mui Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD7325TK , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, ghế da. | 2T5 | 343.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu TMT HD7335T (ZB7335T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Thùng lọt lòng 4.200 x 1.970 x 400mm, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ | 3T49 | 341.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu TMT HD7335MB (ZB7335MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1590/1850mm |
3T49 | 375.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng kín 1 cầu TMT HD7335TK, ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. | 3T5 | 375.000.000 | CN |
TMT PY9635T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa | 3T45 | 427.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 3T5, Thùng mui bạt đóng từ thùng lửng, Số loại: TMT SN7535T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.00-16 Kích thước thùng lọt lòng: 3.650 x 1.900 x 1.570/1.900 mm, không điều hòa |
3T49 | 347.000.000 | CN |
CLPY8535T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa, Kích thước thùng lọt lòng: 5460 x 2360 x 2370mm, không điều hòa | 3,5 tấn | 405.000.000 | CN |
PY8557T2: không điều hòa, Xe tải Chassis 2 cầu | 5,7 tấn | 405.000.000 | CN |
Xe tải thùng chassis 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh, |
4T8 | 305.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m Có sẵn thùng sắt khung mui của nhà máy ; Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh. |
315.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB,Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 4T95 | 270.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui phủ bạt 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 284.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, , Số Loại: TMT KM7550T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 5T | 310,000,000 330,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui n/máy 1 cầu, Số Loại: TMT KM7550T ĐỘNG CƠ ISUZU, Không Máy lạnh, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 5T | 323,000,000 343,000,000 |
CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 392.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng lửng, , Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 400.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui bạt đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 428.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui kín đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 | 6T | 430.000.000 | CN |
Xe tải THÙNG LỮNG 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Thùng dài . 5 số. 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050 KG, không máy lạnh | 6T | 375,000,000 395,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Không Máy lạnh, Thùng dài 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050KG | 6T | 388,000,000 408,000,000 |
CN |
Xe tải chassis 1 cầu , Số Loại: TMT KM6660T-MB1/TL, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, | 6T | 315.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB1, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ | 6T | 340.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ | 6T | 325.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh Thùng dài 5.300m |
6T15 | 390.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh Thùng dài 5.300m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy |
6T15 | 411.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL, (TMT KM8861T-T6.2), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m | 5T95 | 390.000.000 | CN |
Xe tải thùng1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL-MB, (TMT KM8861T), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy | 5T95 | 412.000.000 | CN |
Xe tải 6T Chassis, Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
6T | 413.000.000 | CN |
Xe tải 6T Thùng mui bạt mở 05 bửng đóng từ chassis ( bửng cao 715cm), Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Chassis, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
6T | 441.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu; Số loại: TMT TY9670T-MB, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) - Thùng dài : 6.8m, Không Máy lạnh |
7 tấn | 355.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT TY9670T-MB1, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) - Thùng dài : 6.8m, Có sẵn thùng sắt khung mui -TÔN nhà máy, Không Máy lạnh |
397.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB , không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm |
7 tấn | 395.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa (TMT PY10570T-T6.8) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Vách Tôn nhà máy |
444.000.000 | CN | |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8,) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Vách Inox nhà máy |
455.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm |
7 tấn | 400.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -TÔN nhà máy |
453.000.000 | CN | |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Inox nhà máy |
476.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, ( TMT KM8875T), không điều hòa | 7T5 | 410.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ thùng lửng, không điều hòa, (TMT KM8875T) | 7T5 | 438.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ CHASSIS, Có điều hòa, (TMT KM8875T) | 7T5 | 447.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN10580T, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
8T | 500.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, thùng mui bạt inox đóng từ chassis, Số loại: TMT SN10580MB, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
8T | 565.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 8T8 | 503,000,000 535,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu , Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 8T8 | 588,000,000 620,000,000 |
CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 9T5 | 510.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, , có máy lạnh | 9T5 | 595.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, (CL KC13280T) | 6,95 tấn | 625.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm | 6,95 tấn | 650.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy | 6,5 tấn | 690.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng Inox khung mui nhà máy | 6,95 tấn | 735.000.000 | CN |
Xe tải thùng 2 cầu TMT PY10575T2 (TMT 10570T2) Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng khung mui nhà máy, có máy lạnh | 7T45 | 560.000.000 | CN |
Xe tải thùng 2 cầu TMT 10570T2 Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng INOX khung mui nhà máy, có máy lạnh | 7T45 | 628.000.000 | CN |
XE TẢI BEN 1 CẦU (KHÔNG ĐIỀU HÒA) | |||
CLZB3810D Xe Ben 1 cầu, bánh đôi, máy dầu - Kích thước thùng lọt lòng: 2155 x 1380 x 550mm Lốp 6.00-13 |
950kg | 205.000.000 | CN |
TMT ZB3824D, Lốp 6,00-15 - Kích thước thùng lọt lòng: 2340 x 1500 x 600mm |
2,4 Tấn | 240.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16. Không hộp số phụ, Ghế Da Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
2T4 | 290.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16, Có Hộp Số Phụ, Ghế Da Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
2T4 | 300.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Không Hộp Số Phụ, Ghế Da. | 3T45 | 366.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Có Hộp Số Phụ, Ghế Da. | 3T45 | 379.000.000 | CN |
Loại xe:TMT ZB6035D, NEW 2015. Lốp 7.50-16 Kích thước Thùng lọt lòng: 2840 x 1820 x 545mm |
3,45 tấn | 305,000,000 315,000,000 |
CN |
Loại xe: TMTKC90D, (CL KC6645D), Kích thước Thùng lọt lòng: 3250 x 1900 x 600mm Lốp 8.25-16 |
4,45 tấn | 350.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC115D (CLKC8550D)- XE ĐẶC CHỦNG, TỶ SỐ TRUYỀN CAO, Lốp 9.00-20 - Kích thước Thùng lọt lòng: 3755 x 2070 x 530mm |
4T95 | 400.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC13280D, Xe ben 1 cầu, có điều hòa, số 2 tầng, cầu thép 13T, lốp 12.00-20, động cơ 132kw Kích thước Thùng lọt lòng: |
6T95 | 730.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 795 mm |
7T7 | 435.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 795 mm |
7T7 | 445.000.000 | CN |
Loại xe:TMT 118765D (KC 11877D), Lốp 9.00/11.00-20 Kích thước Thùng lọt lòng: 4130 x 2200 x 700mm |
7,65T | 535.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC11880D, Lốp 11.00-20 Kích thước Thùng lọt lòng: 4020 x 2185 x 740mm |
8T05 | 525.000.000 | CN |
Loại xe:TMT DF11887D, Lốp 11-20, BEN ĐẦU Kích thước thùng: 4.340 x 2.200 x 730 mm (7M3) |
8T7 | 575.000.000 | CN |
XE TẢI BEN 2 CẦU (KHÔNG ĐIỀU HÒA) | |||
Loại xe: TMT KC90D2, (TMT KC6644D2) Kích thước thùng: 3240 x 1900 x 590mm Lốp 8.25-16 |
4,4 tấn | 385.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC8550D2, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3755 x 2060 x 530mm |
4,95 tấn | 445.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC8550D2, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3755 x 2060 x 530mm |
4,95 tấn | 465.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC9665D2. Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 670mm |
6,5 tấn | 510.000.000 | CN |
Loại xe: TMT PY10570D2. Lốp 11.00-20 Kích thước thùng: 4200 x 2300 x 800mm Lốp 11R20 |
7 tấn | 615.000.000 | CN |