Bảng giá xe tải Cửu Long
18-10-2016 16:40:29 |
Người đăng: Admin
Bảng giá xe tải Cửu Long | giá xe ben Cửu Long tại Bình Dương
TMT Motor là thương hiệu xe tải nội được người dùng đánh giá cao hiện nay, bằng việc liên tục đổi mới và cải tiến các sản phẩm, từng bước hoàn thiện trong khâu sản xuất cũng như trang bị thêm các linh kiện hiện đại của các hãng xe nổi tiếng như Hyundai, Isuzu, Tata Ấn Độ hay Sino Truk, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm đồng thời với đa dạng các dòng sản phẩm ở mọi phân khúc xe trên thị trường, giúp đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng cao của người dùng.

Với hơn 100 dòng xe mang thương hiệu TMT được phân phối trên thị trường hiện nay ( từ 500kg đến 22t ), đủ để nói lên chất lượng cũng như niềm tin mà nhà máy TMT Motor mang đến cho người tiêu dùng qua các sản phẩm. Hiện nay Công ty Ô Tô Hòa Phát chúng tôi là đại lý Ủy Quyền của TMT Motor tại Bình Dương, Vì vậy, chúng tôi cam kết các sản phẩm xe tải Cửu Long TMT được đưa đến tay Quý Khách với chất lượng và hậu mãi tốt nhất.
Dưới đây, chúng tôi xin kính gửi đến Quý Khách bảng giá xe tải Cửu Long đầy đủ và chi tiết nhất, giúp Quý Khách có thể cân đối, đồng thời lựa chọn cho mình 1 chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu.
Ghi chú : Bảng giá xe Cửu Long TMT có thể thay đổi trong một số thời điểm cụ thể. Vì vậy, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá tốt nhất về sản phẩm.

Với hơn 100 dòng xe mang thương hiệu TMT được phân phối trên thị trường hiện nay ( từ 500kg đến 22t ), đủ để nói lên chất lượng cũng như niềm tin mà nhà máy TMT Motor mang đến cho người tiêu dùng qua các sản phẩm. Hiện nay Công ty Ô Tô Hòa Phát chúng tôi là đại lý Ủy Quyền của TMT Motor tại Bình Dương, Vì vậy, chúng tôi cam kết các sản phẩm xe tải Cửu Long TMT được đưa đến tay Quý Khách với chất lượng và hậu mãi tốt nhất.
Dưới đây, chúng tôi xin kính gửi đến Quý Khách bảng giá xe tải Cửu Long đầy đủ và chi tiết nhất, giúp Quý Khách có thể cân đối, đồng thời lựa chọn cho mình 1 chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu.
Bảng giá xe tải Cửu Long | giá xe ben Cửu Long
TÊN XE | TẢI TRỌNG | GIÁ BÁN MỚI | T.GIAN |
Giá Xe Cửu Long TMT | |||
Xe khách 7 chỗ TMT DELUXE, không điều hòa | 7C | 265.000.000 | CN |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, có thùng lửng . Kích thước thùng lọt lòng: 2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa | 1T25 | 125.000.000 | CN |
Xe tải thùng máy xăng TMT CA3513T, Có thùng mui bạt , Kích thước thùng lọt lòng:2100 x 1260 x 1060/1340, không điều hòa | 1T25 | 135.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa | 700KG | 173.000.000 | CN |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2270 x 1490 x 1510mm, không điều hòa | 700KG | 183.000.000 | CN |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4107T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa | 900KG | 190.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 350mm, không điều hòa | 1T | 180.000.000 | CN |
Xe tải thùng Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng mui bạt đóng từ thùng lửng , Kích thước thùng lọt lòng: 2720 x 1510 x 1590mm, không điều hòa | 1T | 191.000.000 | CN |
Xe tải thùng kín Dongfeng, động cơ AF11-05 phun xăng điện tử CN SUZUKI, Số loại TMT DFSK4110T (TMT DF41CL), lốp 155/80-13, Có thùng kín, không điều hòa | 990KG | 201.000.000 | CN |
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng lửng ; Số Loại: TMTJB4515T Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
1T2 | 167.000.000 | CN |
Xe tải thùng TMT JB4515T, máy xăng, không điều hòa, Có thùng km mui bạt; Số Loại: TMTJB4515T Kích thước thùng lọt lòng: 2600 x 1440 x 1060/1460 |
1T2 | 177.000.000 | CN |
Xe tải thùng Máy Dầu TMT TT1205T, 550KG , không Điều hòa; Số Loại: TMT TT1205T. Kích thước thùng lọt lòng: 2130 x 1410 x 1000/1260 |
500KG | 148.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng, Máy Xăng TMT SUPER ACE-P/10TL, 1T, Không Điều hòa, (XE TATA Ấn Độ) Kích thước lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm |
1T | 236.000.000 | CN |
Xe tải thùng Lửng, Máy Dầu TMT SUPER ACE-D/12TL TT1205T, 1T2, không Điều hòa; (XE TATA Ấn Độ) Số Loại: TMT TT1205T. Kích thước thùng lọt lòng: 2630 x 1460 x 330mm, |
1T2 | 246.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, KHÔNG thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 850KG | 156.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB3810T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui , Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 850KG | 166.000.000 | CN |
Số Loại: TMT KM52T-MB : không điều hòa, có thùng khung mui Kích thước thùng lọt lòng: 3145x1520x1580 mm (TMT KM3810T) | 730KG | 181.000.000 | CN |
Số Loại: TMT ZB52T-MB : không điều hòa, thùng lững (TMT ZB3812T) Kích thước thùng lọt lòng: 3.330 x 1.600 x 1.560mm |
1,2 tấn | 181.000.000 | CN |
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, Không thùng | 1T95 | 207,000,000 215,000,000 |
CN |
Số Loại: TMT KM3820T-MB: không điều hòa, có thùng khung mui | 1T95 | 218,000,000 226,000,000 |
CN |
Số Loại: TMT KM3820TK: không điều hòa, có thùng mui kín | 1T75 | 238.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, tổng tải trọng 4,995 KG, Không máy lạnh | 1T63 | 375.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Khung Mui 1 cầu TMT KM7520T/7516 (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 4.180x2.100x1.940mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG, không điều hòa | 1T63 | 388.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, tổng tải trọng 4,995 KG | 2T2 | 306.000.000 | CN |
Xe tải có thùng khung mui 1 cầu TMT KM7522T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.695x1.790x1.760mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 4,995 KG | 2T2 | 319.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG, Ghế Da, không điều hòa. | 1T99 | 262.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT ZB6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng lọt lòng 3.330 x 1.610 x 360mm, tổng tải trọng 4,525 KG. Ghế Da, không điều hòa. | 1T99 | 285.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD6020T (ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW), Kích thước Thùng Ghế Da, không điều hòa. | 2T | 285.000.000 | CN |
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7324T , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,995 KG. Ghế Da, không điều hòa. Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1600/1900mm |
2T3 | 341.000.000 | LH |
Xe tải có Thùng Lửng 1 cầu, Số loại: TMT HD7325T (ZB7325T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. Kích thước lọt lòng 3.630 x 1.970 x 360mm | 2T48 | 315.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu, Số loại: TMT HD7325MB (ZB7325MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 4,895 KG. Kích thước Thùng lọt lòng 3.600 x 1.850 x 1640/1850mm |
2T250 | 340.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng Mui Kín 1 cầu, Số loại: TMT HD7325TK , ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, ghế da. | 2T5 | 343.000.000 | CN |
Xe tải Thùng Lửng 1 cầu TMT HD7335T (ZB7335T), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Thùng lọt lòng 4.200 x 1.970 x 400mm, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ | 3T49 | 341.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng KMPB 1 cầu TMT HD7335MB (ZB7335MB), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, tổng tải trọng 6,000 KG. Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. Kích thước lọt lòng 4.180 x 1.860 x 1590/1850mm |
3T49 | 375.000.000 | CN |
Xe tải Có Thùng kín 1 cầu TMT HD7335TK, ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 73KW, Kích thước Ghế Da, không điều hòa. CÓ HỘP SỐ PHỤ. | 3T5 | 375.000.000 | CN |
TMT PY9635T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa | 3T45 | 427.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 3T5, Thùng mui bạt đóng từ thùng lửng, Số loại: TMT SN7535T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.00-16 Kích thước thùng lọt lòng: 3.650 x 1.900 x 1.570/1.900 mm, không điều hòa |
3T49 | 347.000.000 | CN |
CLPY8535T2, Xe tải Chassis 2 cầu, không điều hòa, Kích thước thùng lọt lòng: 5460 x 2360 x 2370mm, không điều hòa | 3,5 tấn | 405.000.000 | CN |
PY8557T2: không điều hòa, Xe tải Chassis 2 cầu | 5,7 tấn | 405.000.000 | CN |
Xe tải thùng chassis 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh, |
4T8 | 305.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu TMT 66500T, Thùng dài 4.400m Có sẵn thùng sắt khung mui của nhà máy ; Số loại: TMT KM6650T, Không Máy lạnh. |
315.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB,Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 4T95 | 270.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui phủ bạt 1 cầu, Số Loại: TMT KM5850T-MB, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 284.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, , Số Loại: TMT KM7550T (ĐỘNG CƠ ISUZU),Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Không Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 5T | 310,000,000 330,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui n/máy 1 cầu, Số Loại: TMT KM7550T ĐỘNG CƠ ISUZU, Không Máy lạnh, Thùng dài 3.700x1.800x1.790mm, Máy lạnh, tổng tải trọng 7,745 KG | 5T | 323,000,000 343,000,000 |
CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 02 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 392.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng lửng, , Số loại: TMT SN7560T, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, không điều hòa Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 400.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui bạt đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 Kích thước thùng lọt lòng: 4.200 x 2.000 x 1850 mm |
6T | 428.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 6T, Thùng mui kín đóng từ Chassis, Số loại: TMT SN7560MB, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16 | 6T | 430.000.000 | CN |
Xe tải THÙNG LỮNG 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Thùng dài . 5 số. 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050 KG, không máy lạnh | 6T | 375,000,000 395,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu, Số Loại: TMT KM7560T-MB (ĐỘNG CƠ ISUZU), Không Máy lạnh, Thùng dài 4.170x2.100x1.920mm, tổng tải trọng 9.050KG | 6T | 388,000,000 408,000,000 |
CN |
Xe tải chassis 1 cầu , Số Loại: TMT KM6660T-MB1/TL, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, | 6T | 315.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB1, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ | 6T | 340.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu Số Loại: TMT KM6660T-MB, Thùng dài 4.400m, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh, CÓ LẮP HỘP SỐ PHỤ | 6T | 325.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh Thùng dài 5.300m |
6T15 | 390.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT 88650T-MB, (TMT KM8862T), Không Máy lạnh Thùng dài 5.300m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy |
6T15 | 411.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL, (TMT KM8861T-T6.2), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m | 5T95 | 390.000.000 | CN |
Xe tải thùng1 cầu, Số Loại: TMT KM120TL-MB, (TMT KM8861T), Không Máy lạnh, Thùng dài 6.100m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy | 5T95 | 412.000.000 | CN |
Xe tải 6T Chassis, Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
6T | 413.000.000 | CN |
Xe tải 6T Thùng mui bạt mở 05 bửng đóng từ chassis ( bửng cao 715cm), Số loại TMT JB7595S-60MB (JB7560T) , Cabin ISUZU, Chassis, Động cơ ISUZU 75KW, cabin đơn - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 7.50-16, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 4.180 x 1.965 x 1.905 mm |
6T | 441.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu; Số loại: TMT TY9670T-MB, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) - Thùng dài : 6.8m, Không Máy lạnh |
7 tấn | 355.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT TY9670T-MB1, 7T: có điều hòa 1 chiều, động cơ 130ps, 1 cầu, (TMT PY 9670T) - Thùng dài : 6.8m, Có sẵn thùng sắt khung mui -TÔN nhà máy, Không Máy lạnh |
397.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB , không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm |
7 tấn | 395.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa (TMT PY10570T-T6.8) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Vách Tôn nhà máy |
444.000.000 | CN | |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TS-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T6.8,) - Kích thước thùng lọt lòng: 6,630x2360 x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Vách Inox nhà máy |
455.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm |
7 tấn | 400.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -TÔN nhà máy |
453.000.000 | CN | |
Xe tải thùng 1 cầu, Số loại: TMT KC105700TL-MB, không điều hòa, (TMT PY10570T-T8) - Kích thước thùng lọt lòng: 8.000x2360x2450 mm - Có sẵn thùng sắt khung mui -Inox nhà máy |
476.000.000 | CN | |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, ( TMT KM8875T), không điều hòa | 7T5 | 410.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ thùng lửng, không điều hòa, (TMT KM8875T) | 7T5 | 438.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KM8875TL-MB, Thùng dài 6.200m, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy đóng từ CHASSIS, Có điều hòa, (TMT KM8875T) | 7T5 | 447.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, Cabin Chassis, Số loại: TMT SN10580T, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
8T | 500.000.000 | CN |
Xe tải SINNOTRUCK (HOWO) 8T, thùng mui bạt inox đóng từ chassis, Số loại: TMT SN10580MB, Động cơ YUCHAI 105KW, cabin Kép - lật, 03 chỗ ngồi, lốp 10.00-20, Không Máy lạnh. Kích thước thùng lọt lòng: 7.000 x 2.350 x 2150 mm |
8T | 565.000.000 | CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 8T8 | 503,000,000 535,000,000 |
CN |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu , Số Loại: TMT KC11888T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 8T8 | 588,000,000 620,000,000 |
CN |
Xe tải Chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, có máy lạnh | 9T5 | 510.000.000 | CN |
Xe tải thùng khung mui nhà máy Vách INOX, 1 cầu, Số Loại: TMT KC11895T, Động cơ Yuchai, Thùng dài 7.510m, , có máy lạnh | 9T5 | 595.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, (CL KC13280T) | 6,95 tấn | 625.000.000 | CN |
Xe tải chassis 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm | 6,95 tấn | 650.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng sắt khung mui nhà máy | 6,5 tấn | 690.000.000 | CN |
Xe tải thùng 1 cầu, Số Loại: TMT KC132800T-MB, (CLKC13280T): có điều hòa 1 chiều, động cơ YC6J180-33, (công suất: 180ps), thùng dài 9.300 mm, Có sẵn thùng Inox khung mui nhà máy | 6,95 tấn | 735.000.000 | CN |
Xe tải thùng 2 cầu TMT PY10575T2 (TMT 10570T2) Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng khung mui nhà máy, có máy lạnh | 7T45 | 560.000.000 | CN |
Xe tải thùng 2 cầu TMT 10570T2 Cabin kép, Động cơ Yuchai, YC4E140-33, Thùng dài 6.800 X 2,1 X 550 mm, Lốp 11R20, Chiều dài cơ sở 5,6M, Có sẵn thùng INOX khung mui nhà máy, có máy lạnh | 7T45 | 628.000.000 | CN |
XE TẢI BEN 1 CẦU (KHÔNG ĐIỀU HÒA) | |||
CLZB3810D Xe Ben 1 cầu, bánh đôi, máy dầu - Kích thước thùng lọt lòng: 2155 x 1380 x 550mm Lốp 6.00-13 |
950kg | 205.000.000 | CN |
TMT ZB3824D, Lốp 6,00-15 - Kích thước thùng lọt lòng: 2340 x 1500 x 600mm |
2,4 Tấn | 240.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16. Không hộp số phụ, Ghế Da Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
2T4 | 290.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD6024D (ZB6024D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BF 60KW, tổng tải trọng 4,935 KG, Lốp 6.00-16, Có Hộp Số Phụ, Ghế Da Kích thước Thùng lọt lòng 2.800 x 1.610 x 450mm |
2T4 | 300.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Không Hộp Số Phụ, Ghế Da. | 3T45 | 366.000.000 | CN |
Xe Ben 1 cầu TMT HD7335D (ZB7335D), ĐỘNG CƠ HYUNDAI D4BH 60KW, tổng tải trọng 6,785 KG, Lốp 7.00-16. Kích thước Thùng lọt lòng: 2.840 x 1.900 x 600mm. Có Hộp Số Phụ, Ghế Da. | 3T45 | 379.000.000 | CN |
Loại xe:TMT ZB6035D, NEW 2015. Lốp 7.50-16 Kích thước Thùng lọt lòng: 2840 x 1820 x 545mm |
3,45 tấn | 305,000,000 315,000,000 |
CN |
Loại xe: TMTKC90D, (CL KC6645D), Kích thước Thùng lọt lòng: 3250 x 1900 x 600mm Lốp 8.25-16 |
4,45 tấn | 350.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC115D (CLKC8550D)- XE ĐẶC CHỦNG, TỶ SỐ TRUYỀN CAO, Lốp 9.00-20 - Kích thước Thùng lọt lòng: 3755 x 2070 x 530mm |
4T95 | 400.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC13280D, Xe ben 1 cầu, có điều hòa, số 2 tầng, cầu thép 13T, lốp 12.00-20, động cơ 132kw Kích thước Thùng lọt lòng: |
6T95 | 730.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 795 mm |
7T7 | 435.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC9677D; (6.3M3), BEN A, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 795 mm |
7T7 | 445.000.000 | CN |
Loại xe:TMT 118765D (KC 11877D), Lốp 9.00/11.00-20 Kích thước Thùng lọt lòng: 4130 x 2200 x 700mm |
7,65T | 535.000.000 | CN |
Loại xe:TMT KC11880D, Lốp 11.00-20 Kích thước Thùng lọt lòng: 4020 x 2185 x 740mm |
8T05 | 525.000.000 | CN |
Loại xe:TMT DF11887D, Lốp 11-20, BEN ĐẦU Kích thước thùng: 4.340 x 2.200 x 730 mm (7M3) |
8T7 | 575.000.000 | CN |
XE TẢI BEN 2 CẦU (KHÔNG ĐIỀU HÒA) | |||
Loại xe: TMT KC90D2, (TMT KC6644D2) Kích thước thùng: 3240 x 1900 x 590mm Lốp 8.25-16 |
4,4 tấn | 385.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC8550D2, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3755 x 2060 x 530mm |
4,95 tấn | 445.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC8550D2, Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3755 x 2060 x 530mm |
4,95 tấn | 465.000.000 | CN |
Loại xe: TMT KC9665D2. Lốp 9.00-20 Kích thước thùng: 3760 x 2080 x 670mm |
6,5 tấn | 510.000.000 | CN |
Loại xe: TMT PY10570D2. Lốp 11.00-20 Kích thước thùng: 4200 x 2300 x 800mm Lốp 11R20 |
7 tấn | 615.000.000 | CN |
Ghi chú : Bảng giá xe Cửu Long TMT có thể thay đổi trong một số thời điểm cụ thể. Vì vậy, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá tốt nhất về sản phẩm.
Bài viết khác
-
Về chúng tôi
Công Ty CP Ô Tô Hòa Phát
Showroom Tân Phú: 765-767 Âu Cơ, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Showroom Bình Dương: QL 13, Kp. Bình Đức 2, P. Bình Hòa, TP. Thuận An, Bình DươngTin tứcThời gian làm việcLịch trình thời gian làm việc của công ty chúng tôi- Thứ 2 - CN: 08:00 - 17:00
- Sửa chữa & Bảo hành 24h/7
Hotline1800.2077- Điện thoại: 0969.21.25.25
- Khiếu nại: 0974.548.548
- Fax:
- Email: sieuthixetaiotohoaphat@gmail.com